Hotline :
098.212.1816
 
 
 
   Trang chủ    Nhà ở Nhật Bản
Nhà ở Nhật Bản
Cá Koi - phần 02
  Mã sản phẩm
  Chất liệu
  Chiều cao
  Chiều rộng
  Chiều dài
  Giá bán
651
0 VND
 
Mô tả sản phẩm

 Cá Koi – phần 02.

( Nguồn: Wikipedia)

1.    Sự khác biệt với cá vàng

Cá vàng (金魚) được phát triển ở Trung Quốc hơn một nghìn năm trước bằng cách lai tạo chọn lọc cá chép Phổ để đột biến màu sắc. Đến triều đại nhà Tống (960–1279), các màu vàng, cam, trắng và đỏ trắng đã được phát triển. Cá vàng (Carassius auratus) và cá chép Phổ (Carassius gibelio) hiện được coi là các loài khác nhau.

Cá vàng được du nhập vào Nhật Bản vào thế kỷ 16 và đến châu Âu vào thế kỷ 17. Còn các giống cá koi cảnh đang được phân phối trên toàn thế giới có nguồn gốc từ cá chép Amur (Cyprinus rubrofuscus) được lai tạo ở Nhật Bản vào nửa đầu thế kỷ 19.

Nói chung, cá vàng có xu hướng nhỏ hơn koi, và có nhiều hình dạng cơ thể cũng như hình dạng vây và đuôi. Cá vàng thường chỉ phát triển đến khoảng 35cm, koi có thể phát triển chiều dài lên đến khoảng 100cm, trung bình khoảng 2cm mỗi tháng. Các giống cá koi có xu hướng có một hình dạng cơ thể phổ biến, nhưng có nhiều màu sắc hơn. Chúng cũng có vạch nổi bật trên môi, điều không có ở cá vàng.

Một số giống cá vàng, chẳng hạn như cá vàng thông thường, cá vàng sao chổi và cá shubunkin, có hình dạng cơ thể và màu sắc tương tự như koi và có thể khó phân biệt với koi khi chưa trưởng thành.

Cá vàng và cá koi có thể lai tạo với nhau; tuy nhiên, vì chúng được phát triển từ các loài cá chép khác nhau, nên con lai của chúng không có khả năng sinh sản.

2.    Sức khỏe

Koi là loài cá nước lạnh, được nuôi thích hợp nhất trong phạm vi nhiệt độ 15–25°C, chúng không thích nghi tốt với nhiệt độ mùa đông lạnh giá kéo dài, hệ thống miễn dịch của chúng trở nên rất yếu với nhiệt độ dưới 10°C.

Hồ cá koi thường có độ sâu từ một mét trở lên ở những vùng có khí hậu mùa hè ấm áp, còn với những khu vực có mùa đông khắc nghiệt hơn, ao thường có độ sâu tối thiểu là 1,5 m.

Màu sắc tươi sáng của koi khiến chúng gặp bất lợi nghiêm trọng trước những kẻ săn mồi như diệc, bói cá, rái cá, gấu trúc, chồn, mèo, cáo, lửng và nhím. Một ao koi ngoài trời được thiết kế tốt sẽ có nước đủ sâu để cho diệc không đứng được hay động vật không thể thò vào. Có cây che phía trên mặt ao để cản tầm nhìn của những loài chim trên không, đôi khi việc giăng lưới hoặc dây phía trên bề mặt ao là cần thiết. Ao thường có một máy bơm và hệ thống lọc để giữ cho nước trong.

Koi là một loài cá ăn tạp, chúng ăn nhiều loại thực phẩm, bao gồm đậu Hà Lan, rau diếp và dưa hấu. Thức ăn cho cá koi không chỉ được tính toán để cân bằng dinh dưỡng mà còn phải nhẹ để khuyến khích chúng nổi lên mặt nước khi ăn. Người nuôi sẽ kiểm tra ký sinh trùng và vết loét của koi khi chúng ăn.

Koi là động vật ăn đáy với cấu hình miệng thích hợp cho việc đó. Một số koi có xu hướng ăn chủ yếu từ dưới lên, vì vậy các nhà sản xuất thức ăn tạo ra thức ăn kết hợp chìm và nổi hỗn hợp. Koi nhận ra những người cho chúng ăn và tụ tập xung quanh người đó vào giờ cho ăn. Chúng còn có thể được huấn luyện để lấy thức ăn từ tay của người.

Vào mùa đông, hệ thống tiêu hóa của chúng gần như ngừng hoạt động, chúng ăn rất ít, chủ yếu là nhấm nháp tảo từ dưới đáy. Không nên cho chúng ăn khi nhiệt độ nước xuống dưới 10°C.

Những người nuôi cá cần lưu ý quá trình oxy hóa thích hợp, sự ổn định độ pH và khả năng thoát khí xảy ra trong mùa đông trong các ao nhỏ để chúng không bị chết. Sự thèm ăn của chúng quay lại khi nước trở nên ấm vào mùa xuân.

koi có thể có tuổi thọ đến 100–200 năm. Một con koi đỏ tươi nổi tiếng tên là Hanako thuộc sở hữu lần lượt của nhiều cá nhân, người cuối cùng là Komei Koshihara, vào tháng 7 năm 1974, một nghiên cứu về các vòng tăng trưởng của vảy cá koi cho biết rằng Hanako đã 226 tuổi. Tuổi thọ trung bình được chấp nhận của loài này là xấp xỉ 50 năm.

3.    Bệnh tật

koi rất khỏe, với sự chăm sóc thích hợp, chúng có thể chống lại tốt hơn nhiều loại ký sinh trùng so với các loài cá nhiệt đới khác, chẳng hạn như nhiễm trùng Trichodina, Epistylis và Ichthyophthirius multifiliis.

Độ pH của nước rất quan trọng để duy trì sức khỏe của cá koi, thay nước giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cho koi. Hai trong số những mối quan tâm lớn nhất về sức khỏe của những người nuôi cá koi là vi rút herpes cá koi (KHV) và vi rút rhabdovirus carpio, gây ra vi rút huyết mùa xuân ở cá chép (SVC). Không có phương pháp điều trị nào được biết đến cho cả hai bệnh trên.

Một số trang trại cá koi ở Israel sử dụng vắc xin KV3, do Giáo sư M. Kotler từ Đại học Hebrew của Jerusalem và Kovax sản xuất, để chủng ngừa bệnh KHV cho cá. Israel hiện là quốc gia duy nhất trên thế giới tiêm phòng KHV cho cá koi. Thuốc này được tiêm vào cá khi chúng dưới một tuổi và được đánh dấu bằng cách sử dụng đèn cực tím. Vắc-xin có tỷ lệ thành công 90% và khi được chủng ngừa, cá có thể chống chọi với đợt bùng phát KHV và cá đã được chủng ngừa cũng không thể truyền KHV sang cá khác trong ao.

Chỉ có các biện pháp an toàn sinh học như phát hiện, cách ly, khử trùng bể và khử trùng thiết bị kịp thời mới có thể ngăn chặn dịch bệnh lây lan và hạn chế thất thoát đàn cá. Năm 2002, bệnh viraemia vào mùa xuân đã tấn công một trang trại cá koi cảnh ở Kernersville, Bắc Carolina, ao phải ngừng hoạt động hoàn toàn và cách ly thời gian dài. Một số người nuôi cá koi ở các bang lân cận đã ngừng nhập khẩu cá vì sợ lây nhiễm cho đàn cá của họ.

4.    Sinh sản

Khi koi sinh sản tự nhiên, chúng có xu hướng đẻ trứng vào mùa xuân và mùa hè. Sau khi cá cái thả trứng, chúng chìm xuống đáy ao và ở lại đó. Lớp dính bên ngoài xung quanh quả trứng giúp giữ nguyên vị và không bị trôi ra xung quanh. Mặc dù cá cái đẻ nhiều nhưng nhiều trứng không tồn tại được do bị những con khác ăn. Trung bình nếu trứng sống được khoảng 4-7 ngày thì cá con sẽ được nở ra.

Giống như hầu hết các loài cá, koi sinh sản thông qua việc con cái đẻ một số lượng lớn trứng và một hoặc nhiều con đực sẽ thụ tinh cho chúng. Nuôi dưỡng những con cá con là một công việc phức tạp và tẻ nhạt, thường chỉ được thực hiện bởi những người chuyên nghiệp. Mặc dù một nhà lai tạo cá koi có thể cẩn thận lựa chọn cá bố mẹ dựa trên các đặc điểm của chúng, nhưng cá con cũng có rất nhiều màu sắc và chất lượng khác nhau.

koi được sinh ra hàng nghìn con từ mỗi lần sinh sản, tuy nhiên, phần lớn những con koi con này, ngay cả những con koi tốt nhất, đều không được chấp nhận là nishikigoi hoặc thậm chí có thể bị khiếm khuyết về mặt di truyền. Những con không đạt này được xử lý ở các giai đoạn phát triển khác nhau dựa trên con mắt chuyên môn của nhà lai tạo và các kỹ thuật chặt chẽ khác.

Cá bột thường bị tiêu hủy hoặc được sử dụng làm thức ăn cho cá khác như cá rồng, do tin rằng nó sẽ giúp làm tăng màu sắc của nó. Những con tốt hơn, trong năm đầu tiên sẽ dài từ 7,5cm đến 15cm (còn được gọi là tosai), thường được bán dưới dạng cá koi cấp chất lượng thấp.

Kết quả ngẫu nhiên trong quá trình sinh sản của cá koi là bất lợi cho người chăn nuôi, mặc dù nó đòi hỏi sự giám sát cẩn thận để mong muốn có kết quả thuận lợi.

5.    Trong thế giới hoang dã

Koi đã vô tình hoặc cố ý được thả vào tự nhiên ở mọi lục địa, ngoại trừ Nam Cực. Chúng nhanh chóng trở lại màu sắc tự nhiên của cá chép Amur trong vòng vài thế hệ. Ở nhiều khu vực, chúng được coi là một loài xâm lấn và ở bang Queensland của Úc, chúng được coi là loài cá gây hại.

koi làm tăng đáng kể độ đục của nước vì chúng liên tục khuấy động đáy nước. Điều này làm cho các nguồn nước kém hấp dẫn, làm giảm sự phong phú của các loài thực vật thủy sinh và có thể khiến nước không thích hợp để bơi hoặc uống, ngay cả đối với gia súc.

Ở một số quốc gia, cá koi đã gây ra nhiều thiệt hại cho các tuyến đường thủy đến mức phải bỏ ra rất nhiều tiền và công sức để diệt trừ chúng, nhưng phần lớn đều không thành công.

Ở nhiều khu vực của Bắc Mỹ, cá koi được đưa vào danh sách hiểm họa nhân tạo ở các ao hồ trên sân gôn do chúng ăn ấu trùng, côn trùng trong nước.

6.    Văn hóa

Ở Nhật Bản, cá koi là biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và cũng như sự kiên trì khi đối mặt với nghịch cảnh. Cá koi trang trí là biểu tượng của văn hóa Nhật Bản và gắn liền với bản sắc dân tộc của đất nước.

Từ cuối thế kỷ 20, việc nuôi cá koi trong các khu vườn nước ngoài trời đã trở nên phổ biến đối với những người giàu có ở Trung Quốc, các hồ cá koi hiện đã được thấy trong các cộng đồng người Trung Quốc trên khắp thế giới. Số lượng người nuôi cá koi nhập khẩu từ Niigata ngày càng tăng, bên cạnh đó, cũng có nhiều cá koi nuôi ở Trung Quốc được bán trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài.

koi cũng phổ biến ở nhiều nước trong khu vực xích đạo, nơi có nhiều các khu vườn nước ngoài trời. Ở Sri Lanka, các sân trong khuôn viên nhà thường có một ao cá dành riêng cho koi.

 

Sản phẩm cùng loại
0 VND
 

CÔNG TY CỔ PHẦN CỔ BẢN

Địa chỉ: Cổ Bản - Phường Đồng Mai - Quận Hà Đông - Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 098.212.1816; 098.328.1618 
Email: cobanjsc@gmail.com
Website: www.cobanjsc.com

Tổng số lượt truy cập : 1.368.146
Đang truy cập : 8